Characters remaining: 500/500
Translation

loang lổ

Academic
Friendly

Từ "loang lổ" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả một bề mặt nhiều vết ố, vết màu khác nhau không đều, tạo thành những mảng màu không đồng nhất. Từ này thường được dùng để nói về những vật thể như tường, sàn nhà, quần áo, hoặc các bề mặt khác sự xuất hiện của các vết bẩn, vết màu không đồng nhất.

Định nghĩa:
  • Loang lổ: nhiều vếtkhác màu nhau, tạo thành hình ảnh không đồng nhất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bức tường loang lổ những vết nấm mốc sau khi trời mưa."
    • "Chiếc áo này đã nhiều chỗ loang lổ màu khác nhau."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trên bức tranh, màu sắc loang lổ tạo nên một vẻ đẹp nghệ thuật độc đáo."
    • "Khi nhìn từ xa, bức tường loang lổ ấy giống như một tác phẩm nghệ thuật tự nhiên."
Phân biệt các biến thể:
  • Loang: có nghĩachảy ra, lan ra, thường dùng để chỉ một trạng thái đột ngột, dụ: "Mực loang ra trên giấy."
  • Lổ: thường được dùng để chỉ các lỗ hổng hoặc các vết nứt, nhưng khi kết hợp với "loang" thì tạo thành hình ảnh bề mặt không đều.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vết: chỉ các dấu vết trên bề mặt không sạch sẽ.
  • Vết bẩn: chỉ các vết , không sạch.
  • Nhem nhuốc: có nghĩabẩn, lộn xộn, thường chỉ về màu sắc, nhưng không nhất thiết phải sự loang lổ.
Từ liên quan:
  • Loang lổ màu sắc: có thể dùng để chỉ những bức tranh hoặc nghệ thuật tạo hình sự pha trộn màu sắc không đều.
  1. nhiều vếtkhác màu nhau: Bức tường loang lổ.

Similar Spellings

Words Containing "loang lổ"

Comments and discussion on the word "loang lổ"